Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kill time” Tìm theo Từ (4.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.493 Kết quả)

  • / ´kil¸taim /, danh từ, trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ,
  • bảng giờ (tàu), Danh từ: bảng giờ (tàu),
  • hối phiếu kỳ hạn,
  • máy nghiền sấy liên hợp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Danh từ: lò vôi,
  • lò vôi, lò vôi, lò nung vôi, fat lime kiln, lò nung vôi béo, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước, vertical lime kiln, lò nung vôi đứng
"
  • lò ngói, lò gạch, lò ngói, lò nung ngói,
  • thời gian lấy đầy, thời gian rót nạp,
  • hối phiếu trả tiền bao nhiêu ngày sau khi hàng đến,
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • vôi lò cứng,
  • lò nung vôi rắn trong nước,
  • lò nung vôi đứng,
  • lò nung vôi béo,
  • hối phiếu định kỳ (có kỳ ngắn hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top