Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kill time” Tìm theo Từ (4.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.493 Kết quả)

  • thời gian phục vụ kỹ thuật,
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Danh từ: sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần, trong phút chốc, thời gian ngắn, a short time worker, công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm...
  • thời gian khử ứng lực, thời gian chùng, thời gian chùng (cốt thép), thời gian mới, thời gian hồi phục,
  • thời gian lặp, pulse repetition time (prt), thời gian lặp xung
  • thời gian tái cấp,
  • thời gian tăng trưởng,
  • thời gian nằm chờ,
  • giờ mặt trời, thời gian theo mặt trời,
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • thời gian bay đơn,
  • thời hạn đảo ngược, thời gian quay vòng (tàu),
  • chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • thời gian tổng cộng,
  • thời gian truyền,
  • thời gian quay vòng, thời gian chuyển cảng, thời gian đậu lại,
  • giờ có nhiều người nghe (quảng cao), giờ có nhiều người nghe (quảng cáo), giờ nghe nhiều,
  • thời gian dịch chuyển,
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • Danh từ: (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top