Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knifed” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người),
  • Thành Ngữ:, knight of the knife, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
  • Thành Ngữ:, war to the knife, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
  • vải sợi thủy tinh dệt kim,
  • cầu cân đường sắt,
  • trái phiếu/chứng khoán hợp nhất,
  • các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập ở tây nam Á trên vịnh ba-tư, tiếp giáo với oman và a-rập xê-út. 7 tiểu vương...
  • tổ chức liên hiệp quốc, tổ chức liên hợp quốc,
  • suất thuế doanh nghiệp thống nhất,
  • lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa,
  • dao cắt tấm chắn băng, lưỡi cắt băng,
  • đường cầu gút, đường cầu gẫy,
  • kí tự tiếng trung hợp nhất,
  • quy cách mỹ (về công nghiệp), tiêu chuẩn mỹ,
  • ngân hàng liên hiệp quốc tế,
  • cầu dao hai vị trí, công tắc hai ngả, cầu dao hai ngả,
  • đoàn kết thì sống,
  • vải dệt kim tròn,
  • hệ (thống) tài liệu thống nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top