Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock it off” Tìm theo Từ (21.685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.685 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • tách dầu khỏi nước,
  • cửa hàng bán hàng để tự làm,
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • Thành Ngữ:, it serves him right !, right
  • Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top