Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L espoir” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • sự tráng men nung,
  • spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc
  • vận đơn hỗn hợp,
  • cạnh vát, mép vát,
  • vận đơn đường sông,
  • tịết diện chữ l,
  • chữ thường,
  • thư tín dụng trả sau,
  • phí vận đơn tối thiểu,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • vận đơn nhận bốc,
  • ngôn ngữ hình học mô tả,
  • phổ cập/cục bộ (mac),
  • vấu cắt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top