Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lầy” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • thải (thợ),
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ,
  • vật liệu sắp đặt bằng tay,
  • hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường,
  • mạng lưới (cống) thoát nước,
  • đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • các lớp của địa hình,
  • cáp bện xoắn,
  • Thành Ngữ:, to lay in ashes, đốt ra tro, đốt sạch
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • đặt mìn,
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to lay under contribution, contribution
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top