Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lầy” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • bố trí mặt cắt ngang của cầu,
"
  • Thành Ngữ:, to lay ( clap , set ) somebody by the heels, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai
  • Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick/with a trowel, (thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời
  • Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to give one's horse the bridle ; to lay the bridle on the neck of one's horse, buông lỏng dây cương cho tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top