Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay eyes on” Tìm theo Từ (5.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.915 Kết quả)

  • vào ngày nào,
  • Thành Ngữ:, to say on, tục nói
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • trả ngay lúc giao hàng, trả tiền khi giao hàng,
  • trả ngay khi trình phiếu, khi có yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, to say yes, đồng ý
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • định luật gay lussac,
  • định luật gay-lusac,
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • định luật gay-lussac,
  • đèn mắt mèo,
  • lỗ cáp,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top