Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave in the cold” Tìm theo Từ (11.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.037 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • Thành Ngữ:, cold in the head, nhức đầu sổ mũi
  • / li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại động từ: Để lại, bỏ lại, bỏ quên, Để lại (sau khi chết),...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • Thành Ngữ:, to leave someone in the lurch, o leave sb out on a limb
  • tài sản thuê,
  • thuê mướn,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • trật đường ray, trệch bánh (tàu hoả),
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • sự nghỉ bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top