Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let happen” Tìm theo Từ (3.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.346 Kết quả)

  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • cho thuê lại,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung: sự xả,
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • cho thuê lại,
  • Danh từ: vở kịch ngắn,
  • Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,
  • đèn khí phun,
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • mặc nó,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • 1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • Ngoại động từ: cho thuê lại, cho mướn lại,
  • cam truyền động đảo chiều, cam truyền động đảo chiều,
  • biến cứng phân tán, biến cứng tiết ra,
  • cân phễu chứa, cái cân hình phễu,
  • cam nâng van thủy lực, cần đẩy xupáp thủy lực, thanh đẩy xupap thủy lực,
  • dấu trừ (-),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top