Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let happen” Tìm theo Từ (3.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.346 Kết quả)

  • / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..), Xây...
  • / ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên, hình thái từ:...
  • / ´dæmpən /, Ngoại động từ: làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, Nội động từ: bị ẩm, bị ướt; thấm...
  • nứt , nẻ,
  • / ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây dựng: gạch papanh, gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường),...
  • được ánh xạ,
  • / 'næpə /, Danh từ: cái đầu, máy chải tuyết,
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • / ´æspən /, Danh từ: (thực vật học) cây dương lá rung, Tính từ: (thuộc) cây dương lá rung, rung, rung rinh, Xây dựng: gỗ...
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / nape /, Danh từ: lớp phủ, Toán & tin: [tầng, lớp] phủ; vỏ, Kỹ thuật chung: nếp phủ, đập tràn, lớp khí ngầm,...
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top