Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie alongside” Tìm theo Từ (4.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.544 Kết quả)

  • / ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, Xây dựng: theo cạnh, Kinh...
  • nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn,
  • ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • cặp mạn (tàu),
  • giá giao dọc mạn tàu,
  • lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn,
  • cặp mạn (tàu),
  • cặp cầu, lai cặp mạn,
  • giao hàng dọc mạn tàu,
  • dọc mạn tàu,
  • sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy),
  • ghé sát mạn,
  • giao dọc mạn tàu,
  • giao dọc ke (bến), giá giao tại bến tàu,
  • giao dọc mạn tàu, hợp đồng giao hàng khỏi tàu, giá giao dọc mạn tàu,
  • tàu sang mạn tự do,
  • sự giao hàng dọc mạn tàu,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top