Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little ones” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • cơ giạng ngón chân út,
  • Danh từ: sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agile...
  • / ´li:tə /, Danh từ: lít, Kỹ thuật chung: lit, lít,
  • cơ đối ngón tay út,
  • tuyến littre, tuyến bao quy đầu,
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • cơ giạng ngón tay út,
  • kiểu thứ tự byte ngược,
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • tín hiệu báo giao thông hình nón,
  • bột,
  • thức ăn cho gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top