Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live a little” Tìm theo Từ (9.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.003 Kết quả)

  • tang dao,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • thanh toán một hóa đơn,
  • kéo dài một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • phép quay quanh một đường,
  • tuyến bao quy đầu tuyến niệu đạo niệu đạo nam,
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • nửa trục bé,
  • Ngoại động từ: nói khoác để lừa bịp,
  • / bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top