Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Locked on” Tìm theo Từ (3.759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.759 Kết quả)

  • tệp bị khóa,
  • khối (nhớ) bị khóa,
  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • rãnh khóa,
  • bộ dao động bị khóa,
  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • dưới áp suất,
  • thị trường bị bế tắc, thị trường bị mắc kẹt,
  • bàn phím có khóa, bàn phím đã khóa, bàn phím bị khóa,
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • trường bị khóa, trường có khóa,
  • cứng khít hàm,
  • trang có khóa, trang đã khóa, trang bị khóa,
  • bản ghi có khóa, mẩu tin đã khóa,
  • nguồn có khóa, tài nguyên đã khóa,
  • răng vào khớp, răng ăn khớp,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top