Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Locked on” Tìm theo Từ (3.759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.759 Kết quả)

  • / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người đứng xem, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt...
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • đồng bộ hóa,
  • nguyên tử bị bật ra,
  • khóa có móc,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
"
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / blɔkt /, Cơ khí & công trình: bị khóa chặt, Toán & tin: bị nghẽn, Kỹ thuật chung: bị kẹt,
  • vòng bị khóa,
  • hiệu ứng giữ chặt,
  • ghi có chốt,
  • tài liệu được khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top