Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look the other way” Tìm theo Từ (9.545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.545 Kết quả)

  • sổ đóng tiền,
  • sổ nhật ký phân lục,
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • trả hết, thanh toán,
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • tạm nghỉ việc,
  • ghi theo ngày,
  • hôm trước, ngày trước,
  • Thành Ngữ:, the present day, thời nay, thời đại ngày nay
  • vòng khóa trễ,
  • trợ cấp sinh hoạt hàng ngày,
  • otm vật tư khác về đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top