Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look the other way” Tìm theo Từ (9.545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.545 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the other day, như day
  • Thành Ngữ:, the other day , morming,.., mới đây, gần đây
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • trái khoán dài hạn,
  • lock chamber,
  • / 'deibuk /, danh từ, (kế toán) sổ nhật ký,
"
  • thỏa hiệp với nhau,
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • chương trình bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • sổ hóa đơn, sổ nhật ký (kế toán), sổ tạp ký,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top