Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loss of balance” Tìm theo Từ (21.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.554 Kết quả)

  • bảng cân đối kiểm tra các số dư,
  • suy hao của hệ thống quang,
  • mất tín hiệu,
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • suy hao phản xạ cân bằng đầu cuối,
  • biến áp cân bằng-không cân bằng,
  • Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng
  • mất mát dự ứng suất,
  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • cân bằng không xác định,
  • số dư thanh toán,
  • số dư nợ,
  • giấy xác nhận số dư,
  • bản kê số dư, bảng thu chi quốc tế,
  • cân bằng tự nhiên,
  • đối chiếu số dư,
  • sự không cân bằng, sự không cân bằng,
  • thẩm tra số dư,
  • số dư lợi nhuận,
  • chứng chỉ tiền gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top