Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Love letter” Tìm theo Từ (3.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.043 Kết quả)

  • khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • Danh từ: khoá chữ,
  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • trái phiếu theo thư,
  • mã bằng chữ, mã chữ cái, mã chữ, mã chữ (cái),
  • khóa chữ,
  • khuôn dập chữ,
  • / nju:z'letə /, Danh từ: bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường xuyên cho các hội viên của một đoàn thể...; bản tin
  • công văn, thư chính thức,
  • thư dán kín,
  • giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • kìm gặm xương love-gruenwald,
  • thư mời, chữ gọi, thông báo gọi vốn,
  • chữ viết,
  • Danh từ: Đạo luật bị bãi bỏ từ lâu, thư không ai nhận,
  • Danh từ: thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác), thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán),
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • chữ (cái) hoa, Xây dựng: văn tự kiểu hoa, Điện tử & viễn thông: chữ viết hoa, Kỹ thuật chung: chữ hoa, Kinh...
  • thư trấn an,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top