Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MEMORANDUM FOR RECORD” Tìm theo Từ (5.851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.851 Kết quả)

  • / ¸memə´rændəm /, Danh từ, số nhiều là .memoranda: bản ghi nhớ, thư báo, (ngoại giao) giác thư; bị vong lục, Xây dựng: sổ lưu niệm, Kinh...
  • bản kê tịch biên,
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • sổ tay,
  • điều khoản phụ chú,
  • thư báo nợ,
  • phiếu ghi lệnh hay còn gọi là order ticket,
  • chi phiếu để ghi nhớ, séc ghi nhớ,
  • bút toán (để) ghi nhớ, bút toán để ghi nhớ,
  • bán ký gởi, sự bán ký gửi, sự bán thử,
  • Danh từ: số nhiều của memorandum,
  • giấy báo phân phối,
  • sổ kế toán để kiểm tra, tài khoản để kiểm tra, trương mục để kiểm tra,
  • hàng bán thử,
  • bản liệt kê hàng hóa để ghi nhớ,
  • biên bản kiểm toán,
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • mực để chi, mực máy ghi,
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top