Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the rounds” Tìm theo Từ (9.412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.412 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • đất mượn, lớp đất đắp, đất đắp, đất lấp,
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • đất bổ sung, đất bù,
  • đầu thu âm,
  • Danh từ: bánh ngọt trong đó bột, mỡ, trứng, đường có trọng lượng ngang nhau,
  • Tính từ: suốt ngày đêm, Nghĩa chuyên ngành: 24 (giờ) trên 24, cả ngày lẫn đêm, trọn ngày 24 giờ,
  • / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng tròn, đai tròn, gờ bán nguyệt, gờ tròn,
  • Thành Ngữ:, the empty vessel makes the greatest sound, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • bù đắp chỗ thâm hụt, chuyển lỗ thành lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top