Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Makings” Tìm theo Từ (559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (559 Kết quả)

  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • bảng định hướng,
  • đánh dấu nhãn sản phẩm,
  • dụng cụ lấy dấu, dụng cụ vạch, mũi vạch, mũi vạch dấu, mũi đánh dấu,
  • chỉ số che chắn,
  • hiệu ứng màn chắn, màn chắn,
  • sự ghi nhãn thích ứng, sự đánh dấu các bộ phận lắp ghép,
  • tài khoản tiết kiệm,
  • tiền gởi tiết kiệm,
  • các mức an toàn, đánh giá chứng khoán,
  • vạch dấu trong không gian,
  • định mức chuẩn,
  • nhãn hiệu ghép (với một nhãn hiệu khác),
  • tiền gởi tiết kiệm lưu động,
  • nhãn đánh dấu,
  • kim vạch, điểm đánh dấu,
  • giấy che,
  • tác dụng tạo núi, sự tạo núi,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • tiết kiệm có tính lưu động (tiền mặt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top