Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manuel” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • / ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handsel
  • cẩm nang phí tổn, quy trình kế toán phí tổn, sách hướng dẫn về phí tổn sản xuất,
  • bản hướng dẫn bay, sổ hướng dẫn bay,
  • bản hướng dẫn đại tu,
  • cẩm nang bảo hiểm,
  • sổ tay về chất lượng,
  • lanhtô của lò tường,
  • / ´mæηgl´wə:zl /, (thực vật học) củ cải to,
  • quay bằng tay,
  • tách thủ công, việc dùng tay phân loại các thành phần có thể tái sinh hay dùng để chế biến phân trong chất thải.
  • van điều khiển bằng tay, van chính,
  • theo dõi nhân công,
  • dữ liệu nhập thủ công, sự nhập bằng tay, sự nhập thủ công, sự vào thủ công, nhập thủ công,
  • lao động chân tay, công việc làm bằng tay, thủ công,
  • bản hướng dẫn sửa chữa,
  • / 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal),
  • / ´mændril /, Danh từ: (kỹ thuật) trục tâm, lõi, ruột, (ngành mỏ) cuốc chim, Xây dựng: trục gá (trên máy công cụ), trục tâm, mũi đột, đầu nong,...
  • / 'mækjul /, Danh từ: như mackle, như macula, Y học: vết ban,
  • / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top