Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manuel” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • Danh từ: gỗ manuca,
  • / ´meini:s /, Danh từ số nhiều: linh hồn tổ tiên, vong hồn,
  • / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ...
  • / mæns /, Danh từ: ( Ê-cốt) nhà (của) mục sư,
  • / meind /, tính từ, có tóc bờm, có bờm (ngựa, sư tử),
  • manep,
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • cỏ trân châu, cua xanh,
  • / ´meinəs /, Danh từ: bàn tay (người), chân trước (động vật), Kỹ thuật chung: bàn tay,
  • Địa chất: công việc thủ công nặng nhọc,
  • máy tiện (dùng cho) học nghề,
  • điện thoại viên,
  • công tắc điều khiển bằng tay, công tắc điều khiển thủ công,
  • tốc độ thao tác bằng tay,
  • kỹ thuật nâng chuyển thủ công,
  • quy trình kế toán, sổ tay kế toán, sưu tập chế độ kế toán,
  • sách tham chiếu hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top