Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mayơ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • kéo phẫu tích mayo, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, cong mặt dẹt, thép không gỉ,
  • Thành ngữ: a good marksman may miss, thánh nhân còn có đôi khi nhầm
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • kẹp mang kim, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, thép không gỉ,
  • , may it please your honour, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho
  • vòng mayo giữ dụng cụ,
  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • kẹp mang kim hagar-mayo, 200 mm, 6 , thép không gỉ,
  • miệng nam mô, bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà, cá vàng bụng bọ,
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • vạn sự như ý, câu chúc đầu năm mới
  • Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top