Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mind the store” Tìm theo Từ (7.880) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.880 Kết quả)

  • lưu trữ, ghi,
  • giấy phép đưa đồ dự trữ xuống tàu (mỹ),
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • / miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon,
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
  • / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy, Y học: ngáy, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • tàu hậu cần (của quân đội),
  • cửa hàng,
  • lưu trữ dự phòng,
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • kho nhớ trống từ, bộ nhớ trống từ,
  • kho chứa phòng sự cố,
  • cửa hàng bán đồ phụ tùng,
  • kho (chứa) ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top