Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More healthy” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ, sổ sức khỏe,
  • vệ sinh công nghiệp, vệ sinh học công nghiệp, y tế công nghiệp,
  • / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến), Từ đồng nghĩa: noun, to swear ( do , make ) fealty, thề trung...
  • / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • người giàu có, những người có tiền,
  • Danh từ: trại tập luyện dưỡng sinh, Kinh tế: trại điều dưỡng, trung tâm phục hồi sức khoẻ, trung tâm phục hồi sức khỏe,
  • Danh từ: thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo), Kinh tế: thực phẩm bổ dưỡng,
  • sĩ quan y tế, nhân viên y tế,
  • khu an dưỡng, nơi nghỉ mát, vùng điều dưỡng,
  • Danh từ: dịch vụ y tế,
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
  • / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
  • Danh từ: y tế, sức khoẻ công cộng, vệ sinh công cộng,
  • trợ cấp bệnh tật, trợ cấp tật bệnh,
  • Danh từ: trung tâm y tế, Y học: trung tâm chăm sóc sức khỏe,
  • Danh từ số nhiều: thuốc muối (dùng (như) thuốc xổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top