Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More healthy” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • / kɔ: /, Danh từ: lõi, hạch (quả táo, quả lê...), Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín...
  • / lɔ: /, Danh từ: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động vật học) vùng trước mắt (chim...), Từ...
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • luật sức khỏe tâm thần,
  • Danh từ: cơ quan y tế quốc dân,
  • khu an dưỡng, khu nghỉ,
  • ngành chăm sóc sức khỏe,
  • quỹ bảo hiểm y tế,
  • cơ sở xét nghiệm y tế cộng đồng, phòng vệ sinh và bảo vệ sức khoẻ,
  • thanh tra y tế cộng đồng,
  • / hi:θ /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam,
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • / jɔ: /, Phó từ: of yore xưa, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: noun, in days of yore, thời xưa, yesterday , yesteryear
  • hội đồng sức khỏe cộng đồng,
  • bảo hiểm sức khỏe tập thể,
  • khu trại nghỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top