Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More healthy” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • sự giám sát sức khoẻ,
  • / 'ə:θi /, Tính từ: như đất; bằng đất, (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục, Cơ khí & công trình: bằng đất, Kỹ thuật chung:...
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • chứng chỉ sức khoẻ, chứng chỉ tiêm chủng,
  • giáo dục chăm sóc sức khỏe,
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp,
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ,
  • hơn,
  • không bao giờ nữa,
  • không bao giờ nữa,
  • rất lớn, rất nhiều,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • ảnh hưởng không tốt,
  • / bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động từ: khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua...
  • / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng sừng), Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), Danh từ:...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • / mɔ´rel /, danh từ, (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực,
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top