Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mouth off” Tìm theo Từ (21.565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.565 Kết quả)

  • bờ biển Đông nam mỹ,
  • tháng thiếu tiền,
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bờ biển tây nam mỹ,
  • Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • bộ dụng cụ mổ hàm ếch,
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • tháng đặc trưng bởi hoạt động fađinh cao,
  • bờ biển tây nam mỹ,
  • ngân hàng dự trữ nam phi (ngân hàng trung ương của nam phi),
  • thuê theo tháng,
  • tổ chức du lịch nam mỹ,
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • cực từ bắc/ nam,
  • hiệp hội du hành nam mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top