Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nô-vô-ca-in” Tìm theo Từ (3.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.994 Kết quả)

  • thu vào,
  • sát lại, sít lại,
  • Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • Danh từ: sự nhập cư,
  • trong quá trình,
  • Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
  • Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
"
  • (viết tắt) của population ( dẩn số), in pop , ( từ mỹ , nghĩa mỹ ) in hock, đem cầm cố, pop 12m, dân số 12 triệu
  • Thành Ngữ:, in power, nắm chính quyền
  • Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • Thành Ngữ:, in public, giữa công chúng, công khai
  • giới từ, Đối với; về; có liên quan tới,
  • phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản),
  • dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • đang mùa,
  • ở trạng thái cân bằng,
  • do sai lầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top