Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ninung” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • vật liệu ốp, vật liệu ốp,
  • tôn lót, tấm lót,
  • công tác bọc, công tác lót, công tác ốp lát,
  • thợ lót lò, thợ xây lót,
  • phí sử dụng khu mỏ,
  • sự khấu chèn,
  • trắc lượng mỏ,
  • kỹ thuật khai thác,
  • thành phố công nghiệp mỏ,
  • chất thải mỏ, những chất sót lại từ việc chiết xuất vật liệu thô từ đất.
  • khu vực khai khoáng,
  • lớp trát kín khít,
  • sự khai thác buồng ngầm,
  • sự khai thác muối,
  • lớp lót ở một bên,
  • Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất.
  • lớp đệm khí tổng hợp,
  • lớp lót đầm nện,
  • lớp ốp bằng tấm,
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top