Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not clever” Tìm theo Từ (6.496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.496 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, if not, bằng không, nếu không
  • phần tử not,
  • không bền,
  • thiếu quỹ,
  • không áp dụng, not applicable (n/a), không áp dụng được
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • không có sẵn,
  • quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu),
  • Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án)
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • chưa được chỉ định,
  • không được hỗ trợ,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
  • / ˈlɛvər , ˈlivər /, Danh từ: cái đòn bẩy, Động từ: bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy, Toán & tin: đòn bẩy, tay đòn,...
  • không hoạt động,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • phiếu khoán không sinh lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top