Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not lose a minute” Tìm theo Từ (10.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.338 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • phút công,
  • cực tinh,
  • sổ biên bản cuộc họp, sổ nghị quyết,
  • chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút,
  • Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,
  • khép kín mạng (địa chấn),
  • thể tích phút,
  • kim phút,
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • không áp dụng được,
  • không áp dụng,
  • Thành Ngữ:, not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top