Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nuts and bolts” Tìm theo Từ (8.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.536 Kết quả)

  • ốc vít để lắp ráp, đinh ốc lắp ráp, bulông lắp ráp,
  • đinh ốc (siết) bệ máy,
  • bulông của giá đỡ,
  • bulông thô,
  • bulông vòng,
  • bulông có mũ,
  • bulông an toàn,
  • cố định bằng đai ốc,
  • lỗ bu lông, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ bu-lông, lỗ đinh, bolt hole crack, rạn lỗ bu lông liên kết
  • bulông đầu vuông,
  • kiểu chữ đậm,
  • vít (đóng) tủ ly, vít tủ ly,
  • bulông chìm,
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • bulông hãm, chốt hãm dừng, đai ốc,
  • bu lông côn,
  • bulông lắp ráp, bu lông lắp ráp,
  • bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • bu lông neo suốt,
  • bu loong nổ, bulông nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top