Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the brink” Tìm theo Từ (8.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.476 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • tải trọng đặt tại cối chuyển hướng,
  • bán theo thời điểm có tin tốt, chào bán theo tin tốt lành,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top