Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the dole” Tìm theo Từ (8.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.836 Kết quả)

  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
  • lỗ cột,
  • đặt lên cột,
  • / doʊl /, Danh từ (thơ ca): nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh, Danh từ: sự phát chẩn, sự bố thí;...
  • thời gian bán (tạp chí),
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • ở phía hông tàu,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • hai bên giao nhận xong xuôi,
  • đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top