Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Onze” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
  • (sinh vật) một dải,
  • Tính từ: một tầng, một tầng, một tầng,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi
  • Toán & tin: một tham số,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ,
  • một khối, độc khối,
"
  • một thứ,
  • không gặp lại, một lần,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • Tính từ: một đầu vào,
  • một nửa,
  • như one-idea'd,
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • đơn cực, một cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top