Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or not excessive or extreme fare noun is the sum charged for transportation” Tìm theo Từ (1.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.372 Kết quả)

  • thời điểm gốc,
  • mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • giá biểu khuyến khích, giá cước du lịch, giá vé khuyến khích,
  • giá cước chung,
  • tiền vé trả thêm,
  • việc làm giả vé tàu,
  • giá cước thuần,
  • giá vé hành khách,
  • giá vé người lớn,
  • giá bao trọn lô,
  • giá cước nội địa,
  • giá cước có điều kiện,
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
  • giá vé đủ,
  • việc định giá vé,
  • chi phí để di chuyển trong một khu vực nhất định ( một địa phương được chia thành nhiều khu vực-zone, fare là chi phí để đi ở một khu vực nhất định ),
  • tiền xe phân hạng,
  • Danh từ: vé khứ hồi, giá vé khứ hồi, tiền vé khứ hồi, giá vé khứ hồi,
  • giá vé chuyến đi,
  • giá cước người đi theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top