Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or not excessive or extreme fare noun is the sum charged for transportation” Tìm theo Từ (13.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.224 Kết quả)

  • không hoặc,
  • phép exclusive-or, phép toán loại trừ or, phép toán xor, phép xor,
  • phần tử xor,
  • mạch "hoặc" tuyệt đối, phép toán xor,
  • cửa or loại trừ, mạch or loại trừ,
  • cổng ex-or,
  • phân tử loại trừ or, phần tử xor,
  • phép toán not-or,
  • phần tử not-or,
  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • ắcqui hết điện,
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • bánh răng mặt trời,
  • vỏ xe chống trượt (có gai đặc biệt),
  • Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top