Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phoned” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • máng nước thải, máng nước mưa,
  • bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn),...
  • thời gian đợi (máy điện thoại),
  • đường cong lồi,
  • Danh từ: cú có túm lông trên đầu,
  • chứng khoán đã cầm cố,
  • sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ),
  • đầu ngàm,
  • sự ghép ván bào,
  • phay thẳng, phay thuận phẳng,
  • trữ lượng quặng đã xác định,
  • / 'stæg,hɔ:nd /, Tính từ: có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu,
  • gọi điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top