Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phoned” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • Tính từ: có sừng ngắn,
  • chân lắp chốt,
  • liên kết chốt,
  • mật độ âm (thanh),
  • động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ),
  • người môi giới vốn liên doanh,
  • huyết thanh hỗn hợp,
  • gầu xúc có răng,
  • cấu hình đường điện thoại,
  • cuộc gọi nội bộ,
  • định giờ cuộc gọi,
  • sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng),
  • gỗ bào nhẵn,
  • gỗ bào,
  • / houn /, Danh từ: Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone), Ngoại động từ: mài (dao cạo...) bằng đá mài, Hình thái từ:...
  • / pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: ( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, Nội...
  • thịt gà tơ,
  • / ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,
  • / ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top