Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pirating” Tìm theo Từ (979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (979 Kết quả)

  • / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, Tính từ:...
  • làm thông,
  • / ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng...
  • thu nhập phi doanh nghiệp,
  • thiết bị làm thoáng khí,
  • in kèm, in ngầm,
  • sự in tay bằng khuôn,
  • hệ số giảm tải,
  • sơn nhạy nhiệt,
  • đau mở cổ tử cung,
  • sự in thuận, sự in tiến,
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn mổ, Đèn mổ,
  • tải làm việc,
  • phương pháp vận hành,
  • bộ phận vận hành, bộ phận thao tác,
  • thời kỳ hoạt động, giai đoạn làm việc, thời kỳ thao tác,
  • vị trí hoạt động, vị trí điều hành, vị trí thao tác viên, vị trí vận hành, vị trí làm việc, vị trí thao tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top