Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Play for a sucker” Tìm theo Từ (10.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.507 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • triển khai chiến thuật,
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
"
  • ngăn tiếp giấy,
  • chương trình bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • trái phiếu siêu chìm,
  • thực hiện một kế hoạch,
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • điều chỉnh một kế hoạch,
  • Tính từ: (nói về len..) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top