Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play into one” Tìm theo Từ (6.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.447 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to call into play, play
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành Ngữ:, to play into sb's hand, làm l?i cho d?i th? c?a mình
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • nón sét,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • chương trình bán trả góp,
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • quặng có giá trị, quặng khai thác có lợi,
  • đới có sản phẩm, tầng sản xuất, tầng sâu sản phẩm,
  • Danh từ:, play on words
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • gởi tiền vào một tài khoản,
  • lò phản ứng một vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top