Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Polling place” Tìm theo Từ (4.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.484 Kết quả)

  • Danh từ: nơi bỏ phiếu,
  • sự cán tấm kim loại,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • cái bào xoi,
  • mảng sôi đều,
  • tấm lạnh, tấm làm nguội,
  • sự phay (mặt) phẳng,
  • máy cán tôn,
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • tuyến bàn đạc,
  • vòng giữ cốt máy,
  • máy phay-bào, máy phay dọc,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • / pi:liη /, sự vón hạt, sự nổi hạt xoắn,
  • Toán & tin: sự hợp nhất, sự gộp, sự hợp nhất, chung vốn (kinh doanh), sự chung vốn (kinh doanh), sự góp chung (vốn), sự liên doanh,...
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top