Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Preening” Tìm theo Từ (637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (637 Kết quả)

  • ban đường hầm (ấu trùng di trú),
  • loét bò lan, loét di chuyển,
  • kết đông khử muối,
  • nghề trồng mía,
  • kết đông thương mại, kết đông thương nghiệp,
  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • kết đông giai đoạn cuối,
  • kết đông tự nhiên, sự kết đông tự nhiên,
  • kết đông (vật liệu dạng) bột, sự kết đông bột,
  • người ký hậu trước,
  • kết đông sơ bộ, kết đông trước,
  • kết đông dạng tấm, sự kết đông dạng tấm,
  • mũ dập (đinh tán),
  • ngân hàng giới thiệu,
  • sự sàng sơ bộ,
  • kết đông thực phẩm,
  • sự đóng băng nhanh, sự đông đặc nhanh, sự kết đông nhanh, sự làm lạnh nhanh, phương pháp đông lạnh nhanh, phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả),
  • nghề nuôi thỏ,
  • vùng kết đông, khu vực kết đông, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh
  • nước muối kết đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top