Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Press the flesh” Tìm theo Từ (6.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.445 Kết quả)

  • / ´pres¸eidʒənt /, danh từ, hãng thông tin, thông tấn xã,
  • / ´pres¸bʌtn /, danh từ, nút bấm,
  • / ´pres¸kʌtiη /, danh từ, người sửa bản tin,
  • / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành: người chuyên trách quảng cáo, nhân viên phụ trách quảng cáo, nhân viên...
  • bấm nút, núm ấn, núm bấm, nút ấn, nút bấm,
  • ép xuống ấn xuống,
  • ép ráp các bộ phận, ép kín bằng lực, lắp chặt cấp 2, lắp ghép, lắp ghép có độ đôi, sự lắp ép, sự lắp ép,
  • đầu máy cán, nắp ép,
  • nước ép quả,
  • nước thịt ép,
  • khuôn đúc (áp lực), khuôn nén, khuôn ép,
  • Danh từ: người chụp ảnh cho báo chí,
  • quan hệ với báo chí,
  • công đoạn ép,
  • Danh từ: sự cho chạy máy in (để in cái gì), số lượng bản in ra, số in (báo), số lượng in ra mỗi lần,
  • dụng cụ dập, máy gia công ép lực, khuôn dập, máy dập,
  • máy ép ma sát,
  • máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • máy dán, máy ép keo, ê-tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top