Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prit” Tìm theo Từ (473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (473 Kết quả)

  • các xác lập in,
  • văn bản in,
  • các tiêu đề in,
  • thiết bị in,
  • hướng in,
  • khuôn dạng in, dạng in, khổ in, kiểu dạng bản in, khuôn in,
  • ảnh in thử, ảnh rửa thử,
  • in bộ nhớ,
  • không in,
  • ảnh in thu nhỏ,
  • Thành Ngữ:, writ large, rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
  • giếng thoát,
  • phễu tro, hố đựng tro, hố tro, khay đựng tro, hố tro,
  • ruộng muối,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • hố tiêu nước, rãnh thoát nước,
  • bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực,
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • lỗ thông hơi,
  • phòng hoa tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top